Rank | Player | Total Points |
---|---|---|
1 | Lê Hồng Quyết | 265 |
2 | Lê Minh Quang | 230 |
3 | Lê Huy Hải | 160 |
4 | Trần Nguyên Khánh | 150 |
5 | Đinh Gia Trung | 145 |
6 | Ngô Ngọc Huân | 130 |
7 | Phạm Tường Thành | 130 |
8 | Nguyễn Thanh Bình | 125 |
9 | Vũ Đức Hiếu | 115 |
10 | Nguyễn Duy Hải | 100 |
11 | Nguyễn Công Thuận | 80 |
12 | Bùi Tuấn Anh | 75 |
13 | Nguyễn Thiện Hòa | 75 |
14 | Nguyễn Nhật Minh | 75 |
15 | Vũ Mạnh Hùng | 65 |
16 | Khuất Gia Đức | 60 |
17 | Phạm Xuân Điệp | 60 |
18 | Nguyễn Nam Phương | 60 |
19 | Đào Văn Tuyên | 45 |
20 | Nghiêm Nhật Minh | 45 |
21 | Đặng Xuân Việt | 45 |
22 | Trần Quang Duy | 30 |
23 | Nguyễn Minh Anh | 30 |
24 | Nguyễn Cao Ngọc Minh | 30 |
25 | Đặng Quốc Khải | 30 |
26 | Phạm Hoàng Nam | 30 |
27 | Đào Xuân Bách | 30 |
28 | Nguyễn Lê Hoàng | 30 |
29 | Đỗ Quang Phúc | 30 |
30 | Hoàng Duy Tân | 30 |
31 | Trịnh Hoài Nam | 30 |
32 | Hoàng Song Bách | 30 |
33 | Đào Tiến Đạt | 15 |
34 | Nguyễn Ninh | 15 |
35 | Lê Quang Long | 15 |
36 | Đồng Xuân Tùng | 15 |
37 | Phạm Huy Hoàng | 15 |
38 | Văn Hiếu Nghĩa | 15 |
39 | Trần Tùng Phong | 15 |
40 | Hà Thành Đạt | 15 |
41 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 15 |
42 | Phạm Vững Bền | 15 |
43 | Kiều Quang Đức | 15 |
44 | Đặng Ngọc Tùng Anh | 15 |
45 | Trần Hồng Vũ | 15 |
46 | Nguyễn Lê Huy | 15 |
47 | Nguyễn Quang Minh | 15 |
48 | Lê Minh Hiếu | 15 |
49 | Nguyễn Thanh Sơn | 15 |
50 | Nguyễn Anh Minh | 15 |
51 | Lê Hồng Phúc | 15 |
52 | Nguyễn Hiến Lê | 15 |
53 | Ngô Hoàng Long | 15 |
54 | Vũ Thế Ninh | 15 |
55 | Đinh Công Dũng | 15 |